Có 2 kết quả:
任劳任怨 rèn láo rèn yuàn ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ • 任勞任怨 rèn láo rèn yuàn ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ
rèn láo rèn yuàn ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to undertake a task despite criticism (idiom); to bear the burden of office willingly
Bình luận 0
rèn láo rèn yuàn ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to undertake a task despite criticism (idiom); to bear the burden of office willingly
Bình luận 0